Đối chiếu thuật ngữ Anh-Việt
Ajahn (Acariya) | A-xà-lê, Thầy, Sư |
Attention | Chú tâm, chú ý. |
Bhavana | Tu thiền, luyện tâm |
Beautiful breath | Hơi thở mỹ lệ, hơi thở tuyệt đẹp. |
Deep meditation | Mức thiền thâm sâu. |
Experience | Kinh nghiệm, thể nghiệm |
First Jhana | Thiền-na thứ nhất, Sơ Thiền |
Full sustained attention on the breath | Hoàn toàn chú tâm vững bền vào hơi thở. |
Insight | Minh triết |
Interview | Phỏng vấn, trình pháp |
Jhana | Thiền-na |
Meditation | Hành thiền |
Meditation retreat | Khóa thiền ẩn cư, thiền tích cực |
Nimitta | Định tướng |
Perception | Tri giác |
Present moment awareness (mindfulness sustained in the present moment) | Giác niệm về thời khắc hiện tại |
Samatha | Thiền chỉ, thiền an chỉ |
Silent awareness of the present moment | Giác niệm tĩnh lặng về thời khắc hiện tại |
Stillness | An trụ, an định, bất động |
Sustained attention on the breath | Chú tâm vững bền vào hơi thở. |
The Doer | Tác nhân, người tạo tác. |
The Knower | Tri nhân, người nhận biết. |
Vipassana | Thiền quán, thiền minh sát |
| Mục lục | Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | thuật ngữ Anh – Việt | Bản gốc tiếng Anh |
Page 5 of 6