Gõ cửa thiền – 101 Zen stories
Thiền sư Miju
NGUYÊN MINH dịch và chú giải
MỤC LỤC
* LỜI NÓI ĐẦU
* 1. A Cup of Tea – Tách trà
* 2. Finding a Diamond on a Muddy Road – Hạt ngọc trong bùn
* 3. Is That So? – Thật thế sao?
* 4. Obedience – Người biết vâng lời
* 5. You Love, Love Openly – Hãy yêu công khai
* 6. No Loving-Kindness – Chẳng động lòng thương
* 7. Announcement – Thông báo
* 8. Great Waves – Những đợt sóng lớn
* 9. The Moon Cannot Be Stolen – Vầng trăng không thể đánh cắp
* 10. The Last Poem of Hoshin – Bài thơ cuối cùng
* 11. The Story of Shunkai – Chuyện nàng Shunkai
* 12. Happy Chinaman – Hoan Hỷ Phật
* 13. A Buddha – Ông Phật
* 14. Muddy Road – Quãng đường lầy lội
* 15. Shoun and His Mother – Hai mẹ con
* 16. Not Far from Buddhahood – Không xa quả Phật
* 17. Stingy in teaching – Nói ít, hiểu nhiều
* 18. A Parable – Ngụ ngôn
* 19. The First Principle – Kiệt tác
* 20. A Mother’s Advice – Lời khuyên của mẹ
* 21. The Sound of One Hand – Âm thanh của một bàn tay
* 22. My Heart Burns Like Fire – Trái tim bốc lửa
* 23. Eshun’s Departure – Lên đường
* 24. Reciting Sutras – Tụng kinh
* 25. Three Days More – Thêm ba ngày nữa
* 26. Trading Dialogue for Lodging – Tranh biện
* 27. The Voice of Happiness – Âm hưởng của niềm vui
* 28. Open Your Own Treasure House – Hãy mở kho báu của chính mình
* 29. No Water, No Moon – Không còn trăng trong nước
* 30. Calling Card – Thiếp báo danh
* 31. Everything Is Best – Chỉ có loại tốt nhất
* 32. Inch Time Foot Gem – Mỗi khắc một phân vàng
* 33. Mokusen’s Hand – Bài học bàn tay
* 34. A Smile In His Lifetime – Nụ cười cuối đời
* 35. Every-Minute Zen – Thiền miên mật
* 36. Flower Shower – Mưa hoa
* 37. Publishing the Sutras – Ấn tống kinh điển
* 38. Gisho’s Work – Cuộc đời Gisho
* 39. Sleeping in the daytime – Ngủ ngày
* 40. In Dreamland – Trong cõi mộng
* 41. Joshu’s Zen – Thiền Triệu Châu
* 42. The Dead Man’s Answer – Người chết trả lời
* 43. Zen in a Beggar’s Life – Thiền trong kiếp ăn mày
* 44. The Thief Who Became a Disciple – Dạy dỗ kẻ trộm
* 45. Right and Wrong – Phân biệt đúng sai
* 46. How Grass and Trees Become Enlightened – Cỏ cây giác ngộ
* 47. The Stingy Artist – Họa sĩ tham tiền
* 48. Accurate Proportion – Độ chính xác
* 49. Black-Nosed Buddha – Tượng Phật mũi đen
* 50. Ryonen’s Clear Realization – Liễu ngộ
* 51. Sour Miso – Thức ăn ngon
* 52. Your Light May Go Out – Không còn sáng tỏ
* 53. The Giver Should Be Thankful – Người cho phải biết ơn
* 54. The Last Will and Testament – Ý nguyện cuối cùng và di thư
* 55. The Tea-Master and the Assassin – Vị trà sư và kẻ mưu sát
* 56. The True Path – Con đường chân thật
* 57. The Gates of Paradise – Cửa thiên đường đang mở
* 58. Arresting the Stone Buddha – Bắt giam Phật đá
* 59. Soldiers of Humanity – Chiến sĩ
* 60. The Tunnel – Đường hầm
* 61. Gudo and the Emperor – Thiền sư và hoàng đế
* 62. In the Hands of Destiny – Số mệnh
* 63. Killing – Giết hại
* 64. Kasan Sweat – Toát mồ hôi
* 65. The Subjugation of a Ghost – Chinh phục bóng ma
* 66. Children of His Majesty – Con dân của ngài
* 67. What Are You Doing! What Are You Saying!- Con làm gì vậy?
* 68. One Note of Zen – Nốt nhạc thiền
* 69. Eating the Blame – Nuốt cả lỗi lầm
* 70. The Most Valuable Thing in the World – Vô giá
* 71. Learning To Be Silent – Học cách im lặng
* 72. The Blockhead Lord – Vị lãnh chúa ngu ngốc
* 73. Ten Successors – Mười người nối pháp
* 74. True Reformation – Chuyển hóa
* 75. Temper – Cơn giận
* 76. The Stone Mind – Tảng đá trong tâm
* 77. No Attachment to Dust – Không vướng bụi trần
* 78. Real Prosperity – Thịnh vượng
* 79. Incense Burner – Lư hương
* 80. The Real Miracle – Phép mầu
* 81. Just Go To Sleep – Ngủ đi thôi!
* 82. Nothing Exists – Vô nhất vật
* 83. No Work, No Food – Bất tác bất thực
* 84. True Friends – Tri kỷ
* 85. Time To Die – Đến lúc phải chết
* 86. The Living Buddha and the Tubmaker – Ông Phật sống và người thợ đóng thùng
* 87. Three Kinds of Disciples – Ba hạng đệ tử
* 88. How To Write a Chinese Poem – Làm thơ
* 89. Zen Dialogue – Thiền cơ
* 90. The Last Rap – Gõ một lần cuối
* 91. The Taste of Banzo’s Sword – Nếm mùi lưỡi kiếm Banzo
* 92. Fire-Poker Zen – Thiền đũa bếp
* 93. Storyteller’s Zen – Thiền kể chuyện
* 94. Midnight Excursion – Một chuyến đi đêm
* 95. A Letter to a Dying Man – Thư gửi người sắp chết
* 96. A Drop of Water – Một giọt nước
* 97. Teaching the Ultimate – Giảng dạy chân lý
* 98. Non-Attachment – Không vướng mắc
* 99. Tosui’s Vinegar – Chua như giấm
* 100. The Silent Temple – Ngôi chùa tĩnh lặng
* 101. Buddha’s Zen – Pháp thiền của Phật